English to Vietnamese
Search Query: killing
Best translation match:
English | Vietnamese |
killing
|
* danh từ
- sự giết chóc, sự tàn sát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình * tính từ - giết chết, làm chết - làm kiệt sức, làm bã người - (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
killing
|
bắn chết ; bắn giết ; bị giết ; chuyện giết ; chuyện ; chém giết ; chê ́ t ngươ ; chúng ; chết chóc ; chết mất ; chết ; cuộc đổ máu ; cái chết ; cắn giết ; cố giết ; diệt ; giê ; giê ́ t chê ́ t ; giê ́ t ngươ ; giê ́ t ngươ ̀ i ; giê ́ t ngươ ̀ ; giê ́ t ; giết chóc gì hết ; giết chóc này lạ ; giết chóc này ; giết chóc ; giết chết một ; giết chết ; giết cả ; giết dần ; giết hại ; giết mổ ; giết người diệt ; giết người không ; giết người mà ; giết người ; giết nếu ; giết tao ; giết ; giết ông ta ; giết ông ; giết được ; huỷ hoại ; hạ sát ; hại chết ; hủy diệt ; khiến ; kiiiing ; luật lệ ; là giết ; làm chết ; làm hư ; làm thiệt mạng ; làm thiệt ; làm vụt ; làm ; làm đau ; lần ; muốn giết ; muốn làm ; ngươ ; ngươ ̀ ; người giết ; người ; người đang giết chết ; nhưng giết ; nó ăn ; nếu giết ; nếu ; pha ̉ i giê ́ t ngươ ; phải giết ; quá trình giết ; suy ; sát hại ; sát sinh ; sát thương ; sát ; sẽ giết ; t ; tan nát ; tay ; thiệt mạng ; thiệt ; tiêu diệt ; tiêu ; tàn sát ; tội giết người ; tội giết ; việc bắn giết ; việc giết chóc ; việc giết người ; việc giết ; việc huỷ hoại ; việc sát sinh ; việc sẽ giết ; việc tiêu diệt ; việc ; việc đánh giết ; việc đã giết ; vụ bắn giết nữa ; vụ bắn giết ; vụ giết chóc ; vụ giết người ; vụ giết ; vụ ngộ sát ; vụ ám sát ; vụ án ; xâm hại ; ám sát ; ông đã nói ; ông đã ; đang cố giết ; đang giết chết ; đang giết dần ; đang giết ; đau ; đã giết chết ; đã giết ; để giết ; đổ máu ; động ; ̣ t ;
|
killing
|
bắn chết ; bắn giết ; bị giết ; chuyện giết ; chuyện ; chém giết ; chết chóc ; chết mất ; chết ; cuộc đổ máu ; cái chết ; cắn giết ; cố giết ; diê ; diê ̣ t ; diê ̣ ; diệt ; giê ; giê ́ t ngươ ; giê ́ t ngươ ̀ ; giê ́ t ; giết chóc gì hết ; giết chóc này lạ ; giết chóc này ; giết chóc ; giết chết một ; giết chết ; giết cả ; giết dần ; giết hại ; giết mổ ; giết người diệt ; giết người không ; giết người mà ; giết người ; giết nếu ; giết tao ; giết ; giết ông ta ; giết ông ; giết được ; ha ; ha ̣ i ; ha ̣ ; huỷ hoại ; hạ sát ; hại chết ; khiến ; kiiiing ; luật lệ ; là giết ; làm chết ; làm hư ; làm thiệt mạng ; làm thiệt ; làm vụt ; làm ; làm đau ; lần ; m ha ; m ha ̣ i ; m ha ̣ ; muốn giết ; muốn làm ; người giết ; người đang giết chết ; nhưng giết ; nó ăn ; nếu giết ; phải giết ; quá trình giết ; suy ; sát hại ; sát sinh ; sát thương ; sát ; sẽ giết ; tan nát ; tay ; thiệt mạng ; thiệt ; tiêu diệt ; tàn sát ; tần ; tội giết người ; tội giết ; việc bắn giết ; việc giết chóc ; việc giết người ; việc giết ; việc huỷ hoại ; việc sát sinh ; việc sẽ giết ; việc tiêu diệt ; việc ; việc đánh giết ; việc đã giết ; vụ bắn giết nữa ; vụ bắn giết ; vụ giết chóc ; vụ giết người ; vụ giết ; vụ ngộ sát ; vụ ám sát ; vụ án ; xâm hại ; ám sát ; án ; đang cố giết ; đang giết chết ; đang giết dần ; đang giết ; đau ; đâm ; đã giết chết ; đã giết ; để giết ; đổ máu ; động ; ̀ m ha ; ̀ m ha ̣ i ; ̀ m ha ̣ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
killing; violent death
|
an event that causes someone to die
|
killing; kill; putting to death
|
the act of terminating a life
|
killing; cleanup
|
a very large profit
|
killing; sidesplitting
|
very funny
|
May related with:
English | Vietnamese |
kill-devil
|
* danh từ
- mồi quay (mồi câu giả quay tròn ở dưới nước) |
kill-time
|
* danh từ
- trò tiêu khiển, việc làm cho tiêu thì giờ |
killing
|
* danh từ
- sự giết chóc, sự tàn sát - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món lãi vớ bở; sự thành công bất thình lình * tính từ - giết chết, làm chết - làm kiệt sức, làm bã người - (thông tục) làm phục lăn, làm thích mê đi, làm choáng người; làm cười vỡ bụng |
mercy killing
|
* danh từ
- sự giết người bị bệnh không thể chữa được (để chấm dứt sự đau đớn kéo dài) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet