English to Vietnamese
Search Query: kerosene
Best translation match:
English | Vietnamese |
kerosene
|
* danh từ
- dầu lửa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
kerosene
|
cái dầu lửa ; dầu lửa ; dầu ; ít dầu lửa ;
|
kerosene
|
cái dầu lửa ; dầu lửa ; dầu ; ít dầu lửa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
kerosene; coal oil; kerosine; lamp oil
|
a flammable hydrocarbon oil used as fuel in lamps and heaters
|
May related with:
English | Vietnamese |
kerosene
|
* danh từ
- dầu lửa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet