English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: kail

Best translation match:
English Vietnamese
kail
* danh từ
- (thực vật học) cải xoăn
- canh cải, xúp cải; xúp rau
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy)

Probably related with:
English Vietnamese
kail
nơi đó được cho là ;
kail
nơi đó được cho là ;

May be synonymous with:
English English
kail; borecole; brassica oleracea acephala; cole; colewort; kale
a hardy cabbage with coarse curly leaves that do not form a head
kail; cole; kale
coarse curly-leafed cabbage

May related with:
English Vietnamese
kail
* danh từ
- (thực vật học) cải xoăn
- canh cải, xúp cải; xúp rau
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy)
kail
nơi đó được cho là ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: