English to Vietnamese
Search Query: kail
Best translation match:
English | Vietnamese |
kail
|
* danh từ
- (thực vật học) cải xoăn - canh cải, xúp cải; xúp rau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
kail
|
nơi đó được cho là ;
|
kail
|
nơi đó được cho là ;
|
May be synonymous with:
English | English |
kail; borecole; brassica oleracea acephala; cole; colewort; kale
|
a hardy cabbage with coarse curly leaves that do not form a head
|
kail; cole; kale
|
coarse curly-leafed cabbage
|
May related with:
English | Vietnamese |
kail
|
* danh từ
- (thực vật học) cải xoăn - canh cải, xúp cải; xúp rau - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền ((thường) tiền giấy) |
kail
|
nơi đó được cho là ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet