English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: jockey

Best translation match:
English Vietnamese
jockey
* danh từ
- người cưỡi ngựa đua, dô kề
!Jockey Club
- hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)
- người hầu, người dưới
* động từ
- cưỡi ngựa đua, làm dô kề
- lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
=to jockey someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì
=to jockey someone into doing something+ lừa phỉnh ai làm gì
=to jockey for position+ dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng

May be synonymous with:
English English
jockey; cheat; chicane; chouse; screw; shaft
defeat someone through trickery or deceit

May related with:
English Vietnamese
disc-jockey
-jockey)
/'sisk,dʤɔki/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh)
disk-jockey
-jockey)
/'sisk,dʤɔki/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người giới thiệu đĩa hát (trong chương trình ca nhạc ở đài phát thanh)
elevator-jockey
-jockey)
/'eliveitə'dʤɔki/
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người điều khiển thang máy
jockey
* danh từ
- người cưỡi ngựa đua, dô kề
!Jockey Club
- hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa)
- người hầu, người dưới
* động từ
- cưỡi ngựa đua, làm dô kề
- lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi
=to jockey someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì
=to jockey someone into doing something+ lừa phỉnh ai làm gì
=to jockey for position+ dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng
out-jockey
* ngoại động từ
- mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)
disc jockey
- (vt dj) phát thanh viên nhạc dân gian (trên đài truyền thanh, truyền hình)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: