English to Vietnamese
Search Query: irradiation
Best translation match:
English | Vietnamese |
irradiation
|
* danh từ
- sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - sự sáng chói - tia sáng - (vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
irradiation
|
xạ ;
|
irradiation
|
xạ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
irradiation; beam; beam of light; light beam; ray; ray of light; shaft; shaft of light
|
a column of light (as from a beacon)
|
irradiation; actinotherapy; radiation; radiation therapy; radiotherapy
|
(medicine) the treatment of disease (especially cancer) by exposure to a radioactive substance
|
May related with:
English | Vietnamese |
irradiance
|
* danh từ
- sự sáng chói - (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi |
irradiancy
|
* danh từ
- sự sáng chói - (vật lý) sự chiếu (bức xạ...), sự rọi |
irradiant
|
* tính từ
- sáng chói, sáng ngời |
irradiate
|
* ngoại động từ
- soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - làm sáng ngời - cho ánh sáng rọi vào; (vật lý) chiếu (bức xạ...) rọi |
irradiation
|
* danh từ
- sự soi sáng; được soi sáng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - sự sáng chói - tia sáng - (vật lý) sự chiếu (bức xạ...); sự rọi |
irradiative
|
* tính từ
- để soi sáng |
irradiator
|
- xem irradiate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet