English to Vietnamese
Search Query: ironic
Best translation match:
English | Vietnamese |
ironic
|
* tính từ
- mỉa, mỉa mai, châm biếm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ironic
|
chết bởi hắn ; hài ; khôi hài ; kỳ lạ ; mâu thuẫn ; mỉa mai là ; mỉa mai thật ; mỉa mai ; nhưng ; oái oăm làm sao ; trớ trêu ;
|
ironic
|
chết bởi hắn ; hài ; khôi hài ; kỳ lạ ; mâu thuẫn ; mỉa mai là ; mỉa mai thật ; mỉa mai ; nhưng ; oái oăm làm sao ; trớ trêu ;
|
May be synonymous with:
English | English |
ironic; dry; ironical; wry
|
humorously sarcastic or mocking
|
ironic; ironical
|
characterized by often poignant difference or incongruity between what is expected and what actually is
|
May related with:
English | Vietnamese |
angle-iron
|
* danh từ
- (kỹ thuật) thép góc |
barking iron
|
* danh từ
- (từ lóng) súng lục |
cast iron
|
* danh từ
- gang |
cast-iron
|
* tính từ
- bằng gang - cứng cỏi, gang thép, không mệt mỏi =cast-iron will+ ý chí gang thép |
cramp-iron
|
* danh từ
- thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp) |
crude iron
|
* danh từ
- gang |
flat-iron
|
* danh từ
- bàn là |
grappling-iron
|
-iron) /'græpliɳ,aiən/
* danh từ - (hàng hải) neo móc (có nhiều móc) - (sử học) móc sắt (để móc thuyền địch) - neo khí cầu |
hoop-iron
|
* danh từ
- dải sắt để làm đai |
ingot iron
|
* danh từ
- (kỹ thuật) sắt thỏi |
iron age
|
* danh từ
- thời kỳ đồ sắt - thời kỳ tàn bạo, thời đại áp bức |
iron cross
|
* danh từ
- huân chương chữ thập sắt (của Đức) |
iron curtain
|
* danh từ
- màn sắt (từ đế quốc dùng để chỉ sự ngăn cấm tin... của các nước xã hội chủ nghĩa) |
iron hand
|
* danh từ
- sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ((nghĩa bóng)) |
iron horse
|
* danh từ
- ngựa sắt (đầu máy xe lửa, xe đạp...) |
iron law
|
* danh từ
- quy luật không thay đổi được, nguyên tắc không thay đổi được, luật sắt ((nghĩa bóng)) |
iron law of wages
|
* danh từ
- (kinh tế); (chính trị) thuyết tiền lương, đảm bảo tối thiểu (cho rằng tiền lương có xu hướng đạt mức sống tối thiểu) |
iron lung
|
* danh từ
- phổi nhân tạo |
iron man
|
* danh từ
- người xương đồng da sắt, người có thể làm việc nặng lâu không biết mỏi - máy làm thay người - tờ giấy bạc một đô la; đồng đô la bạc |
iron rations
|
* danh từ
- (quân sự) khẩu phần dự trữ cuối cùng |
iron-bound
|
* tính từ
- bó bằng sắt - đầy mỏm đá lởm chởm - (nghĩa bóng) hắc; cứng rắn |
iron-fisted
|
* tính từ
- nhẫn tâm, tàn bạo; độc đoán - hà tiện, keo kiệt |
iron-grey
|
* tính từ
- xám sắt * danh từ - màu xám sắt |
iron-handed
|
* tính từ
- kiểm soát chặt chẽ; cai trị hà khắc, có bàn tay sắt ((nghĩa bóng)) |
iron-handedness
|
* danh từ
- tính chất chặt chẽ; tính chất hà khắc |
iron-hearted
|
* tính từ
- nhẫn tâm, lòng sắt đá |
iron-heartedness
|
* danh từ
- tính nhẫn tâm, tính sắt đá |
iron-jawed
|
* tính từ
- có hàm sắt, có hàm cứng như sắt - kiên quyết |
iron-mould
|
* danh từ
- vết gỉ sắt |
iron-stone
|
* danh từ
- (khoáng chất) quặng sắt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet