English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: apogee

Best translation match:
English Vietnamese
apogee
* danh từ
- (thiên văn học) điển xa quả đất nhất
- khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)
- chỗ xa nhất
- tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh

May be synonymous with:
English English
apogee; culmination
a final climactic stage

May related with:
English Vietnamese
apogee
* danh từ
- (thiên văn học) điển xa quả đất nhất
- khoảng lớn nhất giữa mặt trời và quả đất (khi quả đất ở điểm cách xa mặt trời nhất)
- chỗ xa nhất
- tuyệt đỉnh, điểm cao nhất, thời cực thịnh
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: