English to Vietnamese
Search Query: apodous
Best translation match:
English | Vietnamese |
apodous
|
* tính từ
- không chân - không vây bụng |
May be synonymous with:
English | English |
apodous; apodal
|
(of snakes and eels) naturally footless
|
May related with:
English | Vietnamese |
apodal
|
* tính từ
- không chân - không vây bụng |
apodous
|
* tính từ
- không chân - không vây bụng |
apodes
|
* danh từ
- loài không chân (bò sát) - loài không vây bụng (cá) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet