English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: apocryphally

Best translation match:
English Vietnamese
apocryphally
- xem apocryphal

May related with:
English Vietnamese
apocryphal
* tính từ
- (thuộc) kinh nguỵ tác
- làm giả, giả mạo, nguỵ tác
- không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ
apocryphally
- xem apocryphal
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: