English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inspectional

Best translation match:
English Vietnamese
inspectional
- xem inspection

May related with:
English Vietnamese
inspectability
* danh từ
- tính có thể xem xét kỹ được, tính có thể kiểm tra được, tính có thể thanh tra được
inspection
* danh từ
- sự xem xét kỹ, sự kiểm tra, sự thanh tra
- sự duyệt (quân đội)
inspective
* tính từ
- hay đi thanh tra
- chăm chú để ý xem xét
- (thuộc) sự xem xét, (thuộc) sự kiểm tra, (thuộc) sự thanh tra
inspectable
* tính từ
- có thể xem xét kỹ được, có thể kiểm tra được, có thể thanh tra được
inspectional
- xem inspection
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: