English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: aphetion

Best translation match:
English Vietnamese
aphetion
- (thiên văn) điểm viễn nhật

May related with:
English Vietnamese
aphetic
* tính từ
- (thuộc) hiện tượng mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ)
aphetize
* ngoại động từ
- làm mất nguyên âm đầu (không phải trọng âm, ở một từ)
aphetically
- xem aphesis
aphetion
- (thiên văn) điểm viễn nhật
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: