English to Vietnamese
Search Query: insatiableness
Best translation match:
English | Vietnamese |
insatiableness
|
- xem insatiable
|
May related with:
English | Vietnamese |
insatiability
|
* danh từ
- tính không thể thoả mân được; tính tham lam vô độ |
insatiable
|
* tính từ
- không thể thoả mân được; tham lam vô độ |
insatiate
|
* tính từ
- không bao giờ thoả mãn |
insatiateness
|
* danh từ
- tính không bao giờ thoả mãn |
insatiableness
|
- xem insatiable
|
insatiably
|
* phó từ
- tham lam vô độ |
insatiately
|
- xem insatiate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet