English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: insanity

Best translation match:
English Vietnamese
insanity
* danh từ
- tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên
- sự điên rồ; điều điên rồ

Probably related with:
English Vietnamese
insanity
mất trí ; một điều điên rồ ; nghĩa ; những ý nghĩ điên rồ ; rồ ; sự điên rồ ; sự điện loạn ; triệu chứng tâm thần ; tâm thần ; điên cuồng ; điên loạn ; điên rồ ;
insanity
mất trí ; một điều điên rồ ; những ý nghĩ điên rồ ; rồ ; sự điên rồ ; sự điện loạn ; triệu chứng tâm thần ; điên cuồng ; điên loạn ; điên rồ ;

May related with:
English Vietnamese
insane
* tính từ
- điên, điên cuồng, mất trí
insaneness
* danh từ
- bệnh điên, sự điên cuồng, sự mất trí
insanity
* danh từ
- tính trạng điên, tình trạng mất trí; bệnh điên
- sự điên rồ; điều điên rồ
insanely
* phó từ
- điên cuồng, điên rồ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: