English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inhospitableness

Best translation match:
English Vietnamese
inhospitableness
* danh từ
- tính không mến khách
- tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)

May related with:
English Vietnamese
inhospitable
* tính từ
- không mến khách
- không ở được, không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)
inhospitableness
* danh từ
- tính không mến khách
- tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)
inhospitality
* danh từ
- tính không mến khách
- tính không ở được, tính không trú ngụ được (khí hậu, vùng...)
inhospitably
* phó từ
- thiếu ân cần, thiếu niềm nở
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: