English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: ape

Best translation match:
English Vietnamese
ape
* danh từ
- khỉ không đuôi, khỉ hình người
- người hay bắt chước
=to play (act) the ape+ bắt chước
* ngoại động từ
- bắt chước, nhại

Probably related with:
English Vietnamese
ape
con khi ̉ ; con khỉ ; con khỉ đột ; cậu khỉ ; của khỉ ; của loài khỉ ; hại lẫn nhau ; khỉ ; khỉ đột ; loài khỉ ; ngài khỉ ; vượn ; đồ con khỉ ; đồ khỉ ;
ape
con khỉ ; con khỉ đột ; cậu khỉ ; của khỉ ; của loài khỉ ; hại lẫn nhau ; khỉ ; khỉ đột ; loài khỉ ; ngài khỉ ; vượn ; đồ con khỉ ; đồ khỉ ;

May be synonymous with:
English English
ape; aper; copycat; emulator; imitator
someone who copies the words or behavior of another
ape; anthropoid
person who resembles a nonhuman primate
ape; caricature
represent in or produce a caricature of

May related with:
English Vietnamese
ape
* danh từ
- khỉ không đuôi, khỉ hình người
- người hay bắt chước
=to play (act) the ape+ bắt chước
* ngoại động từ
- bắt chước, nhại
ape-like
* tính từ
- giống khỉ, như khỉ (mặt)
apse
* danh từ
- chỗ tụng niệm (ở giáo đường); hậu cung
- (thiên văn học) (như) apsis
nose-ape
-monkey) /'nouz'mʌɳki/
* danh từ
- (động vật học) khỉ mũi dài
ape-man
* danh từ
- khỉ nhân hình
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: