English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inedible

Best translation match:
English Vietnamese
inedible
* tính từ
- không ăn được (vì độc...)

May be synonymous with:
English English
inedible; uneatable
not suitable for food

May related with:
English Vietnamese
inedibility
* danh từ
- tính chất không ăn được
inedible
* tính từ
- không ăn được (vì độc...)
inedibly
- xem inedible
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: