English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: indigestibleness

Best translation match:
English Vietnamese
indigestibleness
* danh từ
- tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá
- tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội

May be synonymous with:
English English
indigestibleness; indigestibility
the property of being difficult to digest

May related with:
English Vietnamese
indigested
* tính từ
- không tiêu, chưa tiêu
- chưa suy nghĩ kỹ, chưa nghĩ ra, chưa sắp xếp trong đầu óc
- hỗn độn, lộn xộn
- không có hình dáng, không có hình thù gì
indigestibility
* danh từ
- tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá
- tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội
indigestible
* tính từ
- khó tiêu hoá; không thể tiêu hoá
- khó hiểu thấu, khó lĩnh hội
indigestibleness
* danh từ
- tính khó tiêu hoá; tính không thể tiêu hoá
- tính khó hiểu thấu, tính khó lĩnh hội
indigestion
* danh từ
- (y học) chứng khó tiêu
- tình trạng không tiêu hoá
- sự không hiểu thấu, sự không lĩnh hội
indigestive
* tính từ
- (y học) mắc chứng khó tiêu
- làm khó tiêu; làm không tiêu hoá
indigestibly
- xem indigestible
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: