English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: indefensibleness

Best translation match:
English Vietnamese
indefensibleness
- xem indefensible

May related with:
English Vietnamese
indefensibility
* danh từ
- tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tính chất (tình trạng) không thể phòng thủ được; tính chất (tình trạng) không thể chống giữ được
- tính chất (tình trạng) không thể bào chữa được; tính chất (tình trạng) không thể biện hộ được; tính chất (tình trạng) không thể bênh vực được
indefensible
* tính từ
- không thể bảo vệ được, không thể phòng thủ được; không thể chống giữ được
- không thể bào chữa được; không thể biện hộ được; không thể bênh vực được
indefensibleness
- xem indefensible
indefensibly
* phó từ
- không thể bênh vực được, không thể tha thứ được
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: