English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: inclement

Best translation match:
English Vietnamese
inclement
* tính từ
- khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hà khắc, khắc nghiệt (người)

May related with:
English Vietnamese
inclementness
* danh từ
- tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người)
inclemently
- xem inclement
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: