English to Vietnamese
Search Query: incarnate
Best translation match:
English | Vietnamese |
incarnate
|
* tính từ
- cụ thể bằng xương, bằng thịt - hiện thân =he is an incarnate friend; he is a devil incarnate+ hắn ta là quỷ dữ hiện thân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi * ngoại động từ - tạo thành hình thể cho - làm thành cụ thể, thể hiện =to incarnate one's aim+ thể hiện mục đích - là hiện thân của, là tượng trưng cho =to incarnate the courage+ là hiện thân của tinh thần dũng cảm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
incarnate
|
tái hiện ;
|
incarnate
|
tái hiện ;
|
May be synonymous with:
English | English |
incarnate; body forth; embody; substantiate
|
represent in bodily form
|
incarnate; bodied; corporal; corporate; embodied
|
possessing or existing in bodily form
|
May related with:
English | Vietnamese |
incarnate
|
* tính từ
- cụ thể bằng xương, bằng thịt - hiện thân =he is an incarnate friend; he is a devil incarnate+ hắn ta là quỷ dữ hiện thân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi * ngoại động từ - tạo thành hình thể cho - làm thành cụ thể, thể hiện =to incarnate one's aim+ thể hiện mục đích - là hiện thân của, là tượng trưng cho =to incarnate the courage+ là hiện thân của tinh thần dũng cảm |
incarnation
|
* danh từ
- sự tạo hình hài cụ thể - hiện thân =to be the incarnation of courage+ là hiện thân của tinh thần dũng cảm - (tôn giáo) (the Incarnation) sự hiện thân của Chúa |
incarnational
|
* tính từ
- (thuộc) sự hiện thân |
incarnator
|
- xem incarnate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet