English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: impeccableness

Best translation match:
English Vietnamese
impeccableness
* danh từ
- sự hoàn hảo
- sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết điểm

May related with:
English Vietnamese
impeccability
* danh từ
- sự hoàn hảo
- sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết điểm
impeccable
* tính từ
- hoàn hảo, không chê vào đâu được, không có chỗ xấu, không tỳ vết (đồ vật...)
- không thể phạm tội lỗi, không thể phạm sai lầm, không thể mắc khuyết điểm (người)
* danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ hiếm,nghĩa hiếm)
- người hoàn hảo
- người không thể phạm tội lỗi, người không thể phạm sai lầm, người không thể mắc khuyết điểm
impeccableness
* danh từ
- sự hoàn hảo
- sự không thể phạm tội lỗi, sự không thể sai lầm, sự không thể mắc khuyết điểm
impeccance
* danh từ
- sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được
impeccancy
* danh từ
- sự không có tội, sự không có sai lầm khuyết điểm; sự không có gì chê trách được
impeccant
* tính từ
- không có tội, không có sai lầm khuyết điểm; không có gì chê trách được
impeccably
* phó từ
- hoàn hảo, không chê vào đâu được
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: