English to Vietnamese
Search Query: iced
Best translation match:
English | Vietnamese |
iced
|
* tính từ
- đóng băng - phủ băng - ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá =iced coffee+ cà phê ướp lạnh cà phê đá - phủ một lượt đường cô (bánh...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
iced
|
bị đóng băng ;
|
iced
|
bị đóng băng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
ice
|
* danh từ
- băng nước đá - kem - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kim cương - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ trịnh trọng lạnh lùng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiền đấm mõm cho cảnh sát (của bọn buôn lậu); tiền đút lót cho chủ rạp hát (để được phân phối nhiều vé hơn) !to break the ice - làm tan băng; (nghĩa bóng) bắt đầu làm quen với nhau; phá bỏ cái không khí ngượng ngập dè dặt ban đầu !to cut no ice - (xem) cut !on ice - có khả năng thành công - xếp lại, tạm gác lại, tạm ngừng hoạt động - vào tù, ở tù !on thin ice - (nghĩa bóng) trong hoàn cảnh nguy hiểm * ngoại động từ - làm đóng băng, làm đông lại - phủ băng - ướp nước đá, ướp lạnh (rượu...) - phủ một lượt đường cô (mặt bánh) - (Ca-na-da) cho (một đội bóng gậy cong trên băng) ra đấu * nội động từ ((thường) + up) - đóng băng - bị phủ băng |
iced
|
* tính từ
- đóng băng - phủ băng - ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá =iced coffee+ cà phê ướp lạnh cà phê đá - phủ một lượt đường cô (bánh...) |
icing
|
* danh từ
- sự đóng băng - sự ướp nước đá, sự ướp lạnh - kem lòng trắng trứng; đường cô (để phủ trên mặt bánh ngọt) - (hàng không) sự đóng băng trên máy bay; lớp băng phủ trên máy bay |
custom ic
|
- (Tech) mạch tập thành (IC) đặc chế
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet