English to Vietnamese
Search Query: icebergs
Probably related with:
English | Vietnamese |
icebergs
|
các núi băng ; các tảng băng ; những tảng băng trôi ; tảng băng trôi ; tảng băng ;
|
icebergs
|
các núi băng ; các tảng băng ; những tảng băng trôi ; tảng băng trôi ; tảng băng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
iceberg
|
* danh từ
- núi băng trôi |
iceberg
|
băng trôi ; băng ; băng ấy ; có băng trôi ; khởi ; núi băng trôi có ; núi băng trôi ; tảng băng trôi ; tảng băng ; tảng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet