English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: heterogeneous

Best translation match:
English Vietnamese
heterogeneous
* tính từ
- hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất

Probably related with:
English Vietnamese
heterogeneous
hỗn tạp ;
heterogeneous
hỗn tạp ;

May be synonymous with:
English English
heterogeneous; heterogenous
consisting of elements that are not of the same kind or nature

May related with:
English Vietnamese
heterogeneity
* danh từ
- tính hỗn tạp, tính khác thể, tính không đồng nhất
heterogeneous
* tính từ
- hỗn tạp, khác thể, không đồng nhất
heterogeneous capital
- (Econ) Vốn không đồng nhất.
+ VỐN vật chất thuộc nhiều loại đặc trưng riêng cho từng quá trình sản xuất và không được chuyển sang quá trình khác. Khái niệm này trở nên lỏng lẻo với ý tưởng rằng một hàng hoá vốn dễ chia nhỏ có thể sử dụng cho sản xuất nhiều hàng hoá trong nhiều quá trình.
heterogeneous product
- (Econ) Sản phẩm không đồng nhất.
+ Các hàng hoá hay dịch vụ do các đơi vị kinh tế đưa ra trên một thị trường nhất định mà có tổ hợp thuộc tính không giống nhau dưới con mắt của người mua sản phẩm đó.
heterogeneously
* phó từ
- hỗn tạp, không đồng nhất
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: