English to Vietnamese
Search Query: grapheme
Best translation match:
English | Vietnamese |
grapheme
|
* danh từ
- tự vị |
May be synonymous with:
English | English |
grapheme; character; graphic symbol
|
a written symbol that is used to represent speech
|
May related with:
English | Vietnamese |
grapheme
|
* danh từ
- tự vị |
graphemic
|
* tính từ
- thuộc tự vị |
graphemics
|
* danh từ
- sự phân tích, nghiên cứu tự vị |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet