English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: grapheme

Best translation match:
English Vietnamese
grapheme
* danh từ
- tự vị

May be synonymous with:
English English
grapheme; character; graphic symbol
a written symbol that is used to represent speech

May related with:
English Vietnamese
grapheme
* danh từ
- tự vị
graphemic
* tính từ
- thuộc tự vị
graphemics
* danh từ
- sự phân tích, nghiên cứu tự vị
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: