English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: grand

Best translation match:
English Vietnamese
grand
* tính từ
- rất quan trọng, rất lớn
=grand question+ vấn đề rất quan trọng
=to make a grand mistake+ phạm một lỗi lầm rất lớn
- hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng
=a grand view+ một cách hùng vĩ
- cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ
=grand manner+ cử chỉ cao quý
=a grand air+ điệu bộ trang trọng bệ vệ
- vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú
=Grand Lenin+ Lênin vĩ đại
=he's a grand fellow+ anh ấy là một tay cừ khôi
- (thông tục) tuyệt, hay, đẹp
=what grand weather!+ trời đẹp tuyệt!
- chính, lơn, tổng quát
=the grand entrance+ cổng chính
=a grand archestra+ dàn nhạc lớn
=the grand total+ tổng số tổng quát
!to do the grand
- làm bộ làm tịch; lên mặt
* danh từ
- (âm nhạc) đàn pianô cánh
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la

Probably related with:
English Vietnamese
grand
khách sạn ; khổng ; kế ; là grand ; làm lớn ; làm ; lớn ah ; lớn mạnh ; lớn ; lời khen ; lởn ; mới cao đẹp làm ; nghìn ; nghìn đô ; ngàn dolarr ; ngàn dollar ; ngàn ; ngàn á ; ngàn đô ; ngôi ; nhiều ; nhà ga ; phủ grand ; quan trọng ; quy ; rất tuyệt ; rộng lớn ; sang trọng ; sạn grand ; tay cừ ; thật vĩ đại ; thắng ; to lớn ; trò ; trọng ; tuyệt vời ; tốt ; vi ; vĩ ; vĩ đại này ; vĩ đại ; vẻ vang ; đám ; đáng quý ; đã quan trọng ; đã ; đô ; được nhiều ; đại kiện ; đại lộ ; đại ; ấn tượng ;
grand
hơ ; khổng ; kế ; là grand ; làm lớn ; lớn ah ; lớn mạnh ; lớn ; lời khen ; lởn ; mới cao đẹp làm ; nga ; nghìn ; nghìn đô ; ngàn dolarr ; ngàn dollar ; ngàn ; ngàn á ; ngàn đô ; ngôi ; phủ grand ; quan trọng ; quy ; rất tuyệt ; rộng lớn ; sang trọng ; smitty ; sạn grand ; tay cừ ; thật tuyệt vời ; thật vĩ đại ; thắng ; to lớn ; trâ ; trâ ̣ ; trò ; trọng ; trộm ; tuyệt vời ; tốt ; vĩ ; vĩ đại này ; vĩ đại ; vẻ vang ; đám ; đáng quý ; đã quan trọng ; đã ; đô ; đại kiện ; đại lộ ; đại ; đẹp ; ấn tượng ;

May be synonymous with:
English English
grand; 1000; chiliad; g; k; m; one thousand; thou; thousand; yard
the cardinal number that is the product of 10 and 100
grand; grand piano
a piano with the strings on a horizontal harp-shaped frame; usually supported by three legs
grand; expansive; heroic
of behavior that is impressive and ambitious in scale or scope
grand; august; lordly
of or befitting a lord
grand; deluxe; gilded; luxurious; opulent; princely; sumptuous
rich and superior in quality
grand; fantastic; howling; marvellous; marvelous; rattling; terrific; tremendous; wonderful; wondrous
extraordinarily good or great ; used especially as intensifiers
grand; elevated; exalted; high-flown; high-minded; idealistic; lofty; noble-minded; rarefied; rarified; sublime
of high moral or intellectual value; elevated in nature or style
grand; distinguished; imposing; magisterial
used of a person's appearance or behavior; befitting an eminent person

May related with:
English Vietnamese
concer-grand
* danh từ
- (âm nhạc) pianô cánh
grand master
* danh từ
- kiện tướng cờ
grand piano
* danh từ
- (âm nhạc) đàn pianô cánh
grand-aunt
* danh từ
- bà bác, bà cô, bà thím, bà dì, bà trẻ
grand-nephew
* danh từ
- cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ)
grand-niece
* danh từ
- cháu gái (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ)
grand-uncle
* danh từ
- ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ
grandee
* danh từ
- nhà quý tộc (ở Tây-ban-nha và Bồ-ddào-nha)
- nhân vật quan trọng
grand factor price frontier
- (Econ) Giới hạn giá cả nhân tố chính.
+ Một khái niệm do P.SAMUELSON SỬ DỤNG nhằm khôi phục lại việc sử dụng tổng tư bản trong các mô hình kinh tế tân cổ điển.
baby grand
* danh từ
- đàn piano cánh loại nhỏ
concert grand
* danh từ
- pianô cánh
grand duke
* danh từ
- đại công tước
grand finale
* danh từ
- phần cuối buổi trình diễn khi tất cả các diễn viên tập hợp trên sàn diễn
grand jury
* danh từ
- ban hội thẩm, bồi thẩm đoàn
grand national
* danh từ
- cuộc đua ngựa vượt rào ở Anh
grand prix
* danh từ
- cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới
grand slam
* danh từ
- thắng lợi trong cuộc so tài
grand total
* danh từ
- tổng cộng
grand tour
* danh từ
- sự đi đó đi đây để mở rộng tầm hiểu biết
grand-relief
* danh từ
- chạm nổi cao
grand-vizier
* danh từ
- tể tướng (Thổ Nhĩ Kỳ)
grandness
- xem grand
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: