English to Vietnamese
Search Query: grandee
Best translation match:
English | Vietnamese |
grandee
|
* danh từ
- nhà quý tộc (ở Tây-ban-nha và Bồ-ddào-nha) - nhân vật quan trọng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
grandee
|
quý tộc ;
|
grandee
|
quý tộc ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
grandee
|
* danh từ
- nhà quý tộc (ở Tây-ban-nha và Bồ-ddào-nha) - nhân vật quan trọng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet