English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: gooseberry

Best translation match:
English Vietnamese
gooseberry
* danh từ
- (thực vật học) cây lý gai
- quả lý gai
- rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine)
!to play gooseberry
- đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp nhân tình để giữ gìn

May be synonymous with:
English English
gooseberry; gooseberry bush; ribes grossularia; ribes uva-crispa
spiny Eurasian shrub having greenish purple-tinged flowers and ovoid yellow-green or red-purple berries

May related with:
English Vietnamese
gooseberry
* danh từ
- (thực vật học) cây lý gai
- quả lý gai
- rượu lý gai ((cũng) gooseberry wine)
!to play gooseberry
- đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp nhân tình để giữ gìn
gooseberry fool
* danh từ
- món tráng miệng làm bằng quả lý gai giã nát trộn kem
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: