English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: goofy

Best translation match:
English Vietnamese
goofy
* tính từ
- (từ lóng) ngu, ngốc

Probably related with:
English Vietnamese
goofy
ngu ngốc này ; ngu ngốc ; ngu ; thật ngu ngốc ;
goofy
ngu ngốc ; ngu ; ngôc ; thật ngu ngốc ; độn ;

May be synonymous with:
English English
goofy; pluto
a cartoon character created by Walt Disney
goofy; cockamamie; cockamamy; sappy; silly; wacky; whacky; zany
ludicrous, foolish

May related with:
English Vietnamese
goofy
* tính từ
- (từ lóng) ngu, ngốc
goofiness
- xem goofy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: