English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: goo

Best translation match:
English Vietnamese
goo
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật nhờn, cái dính nhớp nháp

Probably related with:
English Vietnamese
goo
mỡ nào cả ; thương ;
goo
mỡ nào cả ; thương ;

May be synonymous with:
English English
goo; gook; goop; guck; gunk; muck; ooze; slime; sludge
any thick, viscous matter

May related with:
English Vietnamese
goose
* danh từ, số nhiều geese
- (động vật học) ngỗng, ngỗng cái
- thịt ngỗng
- người ngốc nghếch, người khờ dại
!all his geese are swans
- (xem) swan
!can't say bo to a goose
- (xem) bo
!to cook that lays the golden eggs
- tham lợi trước mắt
* danh từ, số nhiều gooses
- bàn là cổ ngỗng (của thợ may)
goo-goo
* tính từ
- đáng yêu; tình tứ
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: