English to Vietnamese
Search Query: ghetto
Best translation match:
English | Vietnamese |
ghetto
|
* danh từ, số nhiều ghettos
- (sử học) khu người Do thái (ở trong một thành phố) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu người da đen (ở trong một thành phố) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
ghetto
|
bỏ ổ chuột ; chơi hạ cấp ; khu người da đen ; người do thái ;
|
ghetto
|
bỏ ổ chuột ; chơi hạ cấp ; người do thái ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
ghetto blaster
|
* danh từ
- máy rađiô catxet xách tay |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet