English to Vietnamese
Search Query: gesturer
Best translation match:
English | Vietnamese |
gesturer
|
* danh từ
- người biểu diễn bằng điệu bộ |
May related with:
English | Vietnamese |
gesture
|
* danh từ
- điệu bộ, cử chỉ, động tác - hành động dễ gợi sự đáp lại; hành động để tỏ thiện ý =his speech is a gesture of friendship+ lời nói của anh ta là một biểu hiện của tình hữu nghị * động từ - làm điệu bộ, diễn tả bằng điệu bộ, khoa tay múa chân |
gesturer
|
* danh từ
- người biểu diễn bằng điệu bộ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet