English to Vietnamese
Search Query: geek
Best translation match:
English | Vietnamese |
geek
|
* danh từ
- người đam mê các hoạt động trí não (đối đáp chữ nghĩa, lập trình máy tính, sử dụng Internet chẳng hạn) - chuyên viên máy tính; chuyên viên tin học - người biểu diễn những trò quái gở trong các dịp lễ hội - (từ lóng) người lập dị quái gở |
Probably related with:
English | Vietnamese |
geek
|
ghi ; khờ ; lập dị ; lập trình viên ; mê ; thằng ; đầu ; ̣ t ;
|
geek
|
chuyên ; dở ; ghi ; khờ ; lập dị ; lập trình viên ; mê ; ̣ t ;
|
May be synonymous with:
English | English |
geek; eccentric; eccentric person; flake; oddball
|
a person with an unusual or odd personality
|
May related with:
English | Vietnamese |
geek (computer)
|
- (Tech) ngạ quỷ điện toán
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet