English to Vietnamese
Search Query: gantlet
Best translation match:
English | Vietnamese |
gantlet
|
* danh từ
- xem gauntlet |
May be synonymous with:
English | English |
gantlet; gauntlet
|
to offer or accept a challenge
|
gantlet; gauntlet; metal glove
|
a glove of armored leather; protects the hand
|
May related with:
English | Vietnamese |
gantlet
|
* danh từ
- xem gauntlet |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet