English to Vietnamese
Search Query: galenism
Best translation match:
English | Vietnamese |
galenism
|
* danh từ
- nguyên lý chữa bệnh theo Galen |
May related with:
English | Vietnamese |
galenic
|
* tính từ ((cũng) galenical)
- (thuộc) y lý của Galen - bằng các loại cây cỏ (thuốc) |
galenical
|
* danh từ
- thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh) * tính từ - (như) galenic |
galenism
|
* danh từ
- nguyên lý chữa bệnh theo Galen |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet