English to Vietnamese
Search Query: fornicator
Best translation match:
English | Vietnamese |
fornicator
|
* danh từ
- người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng) |
May be synonymous with:
English | English |
fornicator; adulterer
|
someone who commits adultery or fornication
|
May related with:
English | Vietnamese |
fornicate
|
* nội động từ
- gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng) |
fornication
|
* danh từ
- sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng) |
fornicator
|
* danh từ
- người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet