English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fornication

Best translation match:
English Vietnamese
fornication
* danh từ
- sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng)

Probably related with:
English Vietnamese
fornication
dâm dục ; dâm đãng ; gian dâm ; khắp nơi ; ngoại tình ; ra khắp nơi ; sự dâm dục ; tà dâm ;
fornication
dâm dục ; dâm đãng ; gian dâm ; hoan ; ngoại tình ; những sự gian dâm ; sự dâm dục ; sự gian dâm ; tà dâm ;

May be synonymous with:
English English
fornication; adultery; criminal conversation
extramarital sex that willfully and maliciously interferes with marriage relations

May related with:
English Vietnamese
fornicate
* nội động từ
- gian dâm, thông dâm (với gái chưa chồng)
fornication
* danh từ
- sự gian dâm, sự thông dâm (với gái chưa chồng)
fornicator
* danh từ
- người gian dâm, người thông dâm (với gái chưa chồng)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: