English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: forms

Probably related with:
English Vietnamese
forms
bốc hơi thành ; các cá thể ; các dạng thức ; các dạng ; các giấy tờ mẫu ; các hình dạng ; các hình thể ; các hình thức ; các loại hình ; các mẫu ; các ; cách ; cơ thể ; cấu trúc ; dưới dạng ; dạng lựa chọn ; dạng này ; dạng thể ; dạng thức mới ; dạng ; hình dáng ; hình dạng ; hình thành nên ; hình thành ; hình thù ; hình thể ; hình thức ; hình ; kiểu hình ; kiểu mẫu ; loại hình ; mẫu ; mới hình thành ; nhiều dạng hình ; nhiều phương thức ; những cấu trúc ; những dạng thức ; những dạng ; những hình thể ; những hình thức ; những ; sẽ tạo ; thành những ; thái ; thư ́ đơn ; thể chất ; thể nào ; thể ; trong adn ; trúc ; tạo nên ; tạo ra ; tạo thành ; tạo ; đồng ;
forms
bốc hơi thành ; các cá thể ; các dạng thức ; các dạng ; các giấy tờ mẫu ; các hình dạng ; các hình thể ; các hình thức ; các loại hình ; các mẫu ; các ; cách ; cấu trúc ; dưới dạng ; dạng lựa chọn ; dạng này ; dạng thể ; dạng thức mới ; dạng ; hi ; hình dáng ; hình dạng ; hình thành nên ; hình thành ; hình thù ; hình thể ; hình thức ; hình ; khai ; kiểu hình ; kiểu mẫu ; loại hình ; mẫu ; mới hình thành ; nhiều dạng hình ; nhiều phương thức ; những cấu trúc ; những dạng thức ; những dạng ; những hình thể ; những hình thức ; sẽ tạo ; thái ; thư ́ đơn ; thể chất ; thể nào ; thể ; trong adn ; trúc ; tạo nên ; tạo ra ; tạo thành ; tạo ;

May related with:
English Vietnamese
application form
* danh từ
- mẫu đơn có sẵn để tư khai khi xin việc
form letter
* danh từ
- thư in sãn theo công thức (ngày tháng, địa chỉ bỏ trống để điền vào sau)
form-master
* danh từ
-(ngôn ngữ nhà trường) thầy chủ nhiệm lớp
formative
* tính từ
- để hình thành, để tạo thành
- (ngôn ngữ học) để cấu tạo (từ)
forme
* danh từ
- (ngành in) khuôn
order-form
* danh từ
- mẫu đặt hàng
re-form
* ngoại động từ
- tổ chức lại, cải tổ lại (một đơn vị quân đội...)
* nội động từ
- tập hợp lại (quân lính)
art form
- (Tech) kiểu hình, kiểu mỹ thuật
canonical form
- (Tech) mẫu đúng tiêu chuẩn
electronic form
- (Tech) dạng điện tử
form factor
- (Tech) kích cỡ thiết bị
form feed
- (Tech) tiếp mẫu (giấy in)
form-feed (ff) character
- (Tech) ký tự tiếp mẫu (giấy in)
form-letter program
- (Tech) chương trình tạo đề mục trên thư
forms design
- (Tech) thiết kế mẫu đơn
fourth normal form (fnf/4nf)
- (Tech) dạng chuẩn thứ tư
free form
- (Tech) hình thức tự do, thể tự do
m-form enterprise
- (Econ) Doanh nghiệp dạng M
+ Là hình thức tổ chức nội bộ rất phổ biến được các công ty lớn áp dụng nhằm phối hợp nhằm đối phó với tình trạng QUẢN LÝ LỎNG LẺO.
reduced form (rf)
- (Econ) Dạng rút gọn.
+ Là các dạng của một tập hợp CÁC PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI trong đó các biến số nội sinh đươc biểu thị như là các hàm của các BIẾN SỐ NGOẠI SINH, nghĩa là không có biến số nội sinh nào xuất hiện phía bên phải của các phương trình.
structural form
- (Econ) Dạng cơ cấu.
+ Dạng của một hệ các PHƯƠNG TRÌNH ĐỒNG THỜI, trong đó các quan hệ nhân quả và định nghĩa giữa các BIẾN NỘI SINH được xem xét.
u-form enterprise
- (Econ) Doanh nghiệp dạng chữ U.
+ Một công ty mà mọi quyết định đều do một ban điều hành ban ra.
art-form
* danh từ
- loại hình nghệ thuật
combining form
* danh từ
- hình thái kết hợp hai từ để tạo ra một từ mới
forming
* danh từ
- sự tạo hình; sự định hình
funnel-form
* tính từ
- dạng phễu
land-form
* danh từ
- (địa chất) địa mạo
sixth form
* danh từ
- lớp sáu (trong trường trung học)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: