English to Vietnamese
Search Query: foment
Best translation match:
English | Vietnamese |
foment
|
* ngoại động từ
- (nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...) - (y học) chườm nóng |
May be synonymous with:
English | English |
foment; agitate; stir up
|
try to stir up public opinion
|
May related with:
English | Vietnamese |
fomentation
|
* danh từ
- sự xúi bẩy, sự xúi giục; sự khích - (y học) sự chườm nóng |
fomenter
|
* danh từ
- người xúi bẩy, người xúi giục; người khích (mối bất hoà, sự phiến loạn...) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet