English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: following

Best translation match:
English Vietnamese
following
* danh từ
- sự theo, sự noi theo
- số người theo, số người ủng hộ
=to have numerous following+ có nhiều người theo
- (the following) những người sau đây, những thứ sau đây
=the following are noteworthy+ những thứ kể sau đây là đáng chú ý
* tính từ
- tiếp theo, theo sau, sau đây
=on the following day+ hôm sau
=the following persons+ những người có tên sau đây

Probably related with:
English Vietnamese
following
ba ́ m đuôi ; bám theo chúng ; bám theo ; bám đuôi ; chịu nghe ; có theo dõi ; cứ đi theo ; do ; dám theo ; dõi theo ; dõi ; dưới ; dưới đây làm ; dưới đây ; dẫn đường ; giúp ; hiểu hết những gì ; hiểu hết những ; hiểu ; hâm mộ ; khi đi theo ; kê ; kế ; làm theo ; làm ; lên sau ; lên theo ; mà theo ; nghe theo ; nhận ; noi theo ; này ; nó chết vì đã theo ; năm sau ; nối đuôi ; p sau đây ; sau khi ; sau làm ; sau việc ; sau ; sau đây ; sau đó ; sắp ; theo chu ; theo các ; theo do ; theo do ̃ i ; theo do ̃ ; theo dõi ; theo dấu ; theo sau ; theo sát ; theo theo ; theo tiếng gọi ; theo vào ; theo ; theo đuôi ; theo đuổi ; theo được ; thứ sau ; tiếp nối ; tiếp sau ; tiếp theo của ; tiếp theo mà ; tiếp theo sau ; tiếp theo ; tiếp tục ; tiếp tục điều tra theo phán đoán ; tiếp ; tiễn ; truy ; tuân lệnh ; tuân theo ; tuân thủ ; tổn ; tục điều tra theo phán đoán ; việc dõi theo ; việc đi theo ; vì ; với ; đang lần theo ; đang theo ; đi sau ; đi theo mình ; đi theo ; điều như sau ; điều sau đây ; đuôi ; đuổi theo ; đến sau ; để làm theo ; ́ p sau đây ;
following
ba ́ m đuôi ; bám theo chúng ; bám theo ; bám đuôi ; chăn ; chịu nghe ; có theo dõi ; cứ đi theo ; do ; dám theo ; dõi theo ; dõi ; dưới ; dưới đây làm ; dưới đây ; dẫn đường ; giúp ; hiểu hết những gì ; hiểu hết những ; hiểu ; hâm mộ ; hỏi ; khi đi theo ; kê ; làm theo ; làm ; lên sau ; lên theo ; mà theo ; ngay lập ; nghe theo ; như sau ; nhận ; noi theo ; này ; nó chết vì đã theo ; năm sau ; nối đuôi ; p sau đây ; sau khi ; sau làm ; sau việc ; sau ; sau đây ; sau đó ; sắp ; theo chu ; theo các ; theo do ; theo do ̃ i ; theo do ̃ ; theo dõi ; theo dấu ; theo sau ; theo sát ; theo theo ; theo tiếng gọi ; theo vào ; theo ; theo đuôi ; theo đuổi ; theo được ; thứ sau ; tiếp nối ; tiếp sau ; tiếp theo của ; tiếp theo mà ; tiếp theo ; tiếp tục ; tiếp ; tiễn ; truy ; tuân lệnh ; tuân theo ; tuân thủ ; tổn ; việc dõi theo ; việc đi theo ; vì ; với ; đang lần theo ; đang theo ; đi sau ; đi theo mình ; đi theo ; điều sau đây ; đuôi ; đuổi theo ; đến sau ; để làm theo ; ́ p sau đây ; ủng ;

May be synonymous with:
English English
following; followers
a group of followers or enthusiasts
following; chase; pursual; pursuit
the act of pursuing in an effort to overtake or capture
following; undermentioned
about to be mentioned or specified
following; next
immediately following in time or order

May related with:
English Vietnamese
follow-my-leader
* danh từ
- trò chơi "rồng rắn lên mây"
follower
* danh từ
- người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...)
- người bắt chước, người theo gót
- người tình của cô hầu gái
- môn đệ, môn đồ
- người hầu
- (kỹ thuật) bộ phận bị dẫn
following
* danh từ
- sự theo, sự noi theo
- số người theo, số người ủng hộ
=to have numerous following+ có nhiều người theo
- (the following) những người sau đây, những thứ sau đây
=the following are noteworthy+ những thứ kể sau đây là đáng chú ý
* tính từ
- tiếp theo, theo sau, sau đây
=on the following day+ hôm sau
=the following persons+ những người có tên sau đây
automatic following
- (Tech) theo sát tự động
guidepost following behaviour
- (Econ) Hành vi theo hướng chỉ dẫn.
+ Xem NORM FOLLOWING BEHAVIOUR.
norm following behaviour
- (Econ) Hành vi theo định mức lương.
+ Lập luận cho rằng trong một giai đoạn của chính sách thu nhập khi tồn tại một định mức lương do luật định hoặc được áp dụng một cách tự nguyện thì đinh mức này trên thực tế sẽ trở thành cái đích cho mọi thoả thuận về lương, hay nói cách khác nó sẽ trở thành mức lương cơ bản.
follow-on
* danh từ
- (môn crickê) lượt chơi tiếp theo lượt chơi trước đó
follow-through
* danh từ
- (quần vợt) đà phát bóng
follow-up
* tính từ
- tiếp tục, tiếp theo
* danh từ
- sự tiếp tục
- việc tiếp tục, việc tiếp theo
- bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó
followable
* tính từ
- có thể đi theo
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: