English to Vietnamese
Search Query: flocculous
Best translation match:
English | Vietnamese |
flocculous
|
* tính từ
- kết bông, kết thành cụm như len |
May related with:
English | Vietnamese |
flocculate
|
* động từ
- kết bông, kết thành cụm như len |
flocculation
|
* danh từ
- sự kết bông, sự lên bông |
floccule
|
* danh từ
- bông, cụm (xốp như len) ((cũng) flocculus) |
flocculence
|
* danh từ
- sự kết bông, sự kết thành cụm như len |
flocculent
|
* tính từ
- kết bông, kết thành cụm như len |
flocculous
|
* tính từ
- kết bông, kết thành cụm như len |
flocculator
|
* danh từ
- chất kết bông |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet