English to Vietnamese
Search Query: flaccidity
Best translation match:
English | Vietnamese |
flaccidity
|
* danh từ
- tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả - sự yếu đuối, tính uỷ mị |
May be synonymous with:
English | English |
flaccidity; flabbiness; limpness
|
a flabby softness
|
May related with:
English | Vietnamese |
flaccidity
|
* danh từ
- tính chất mềm, tính chất nhũn; tính chất ẻo lả - sự yếu đuối, tính uỷ mị |
flaccidness
|
* danh từ
- xem flacidity |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet