English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: flabby

Best translation match:
English Vietnamese
flabby
* tính từ
- nhũn, mềm, nhẽo nhèo
=a flabby muscle+ bắp thịt nhẽo nhèo
- (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị
=flabby will+ ý chí mềm yếu
=flabby character+ tính nết uỷ mị

Probably related with:
English Vietnamese
flabby
bún thiu ; mềm yếu ; mềm ;
flabby
bún thiu ; mềm yếu ; mềm ;

May be synonymous with:
English English
flabby; flaccid; soft
out of condition; not strong or robust; incapable of exertion or endurance

May related with:
English Vietnamese
flabbiness
* danh từ
- tính nhũn, tính mềm, tính nhão
- tính mềm yếu, tính uỷ mị
flabby
* tính từ
- nhũn, mềm, nhẽo nhèo
=a flabby muscle+ bắp thịt nhẽo nhèo
- (nghĩa bóng) mềm yếu, uỷ mị
=flabby will+ ý chí mềm yếu
=flabby character+ tính nết uỷ mị
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: