English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: firearm

Best translation match:
English Vietnamese
firearm
* danh từ
- súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)
= to carry firearms+mang súng

Probably related with:
English Vietnamese
firearm
khẩu súng ; loại vũ khí ; súng ; vũ khí ;
firearm
khẩu súng ; loại vũ khí ; súng ; vũ khí ;

May be synonymous with:
English English
firearm; piece; small-arm
a portable gun

May related with:
English Vietnamese
firearm
* danh từ
- súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)
= to carry firearms+mang súng
firearm
khẩu súng ; loại vũ khí ; súng ; vũ khí ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: