English to Vietnamese
Search Query: anarchical
Best translation match:
English | Vietnamese |
anarchical
|
* tính từ
- vô chính phủ - hỗn loạn |
May be synonymous with:
English | English |
anarchical; anarchic; lawless
|
without law or control
|
May related with:
English | Vietnamese |
anarchic
|
* tính từ
- vô chính phủ - hỗn loạn |
anarchical
|
* tính từ
- vô chính phủ - hỗn loạn |
anarchism
|
* danh từ
- chủ nghĩa vô chính phủ |
anarchically
|
- xem anarchic
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet