English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fife

Best translation match:
English Vietnamese
fife
* danh từ
- ống sáo, ống địch, ống tiêu
- (như) fifer
* động từ
- thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu

May related with:
English Vietnamese
fife
* danh từ
- ống sáo, ống địch, ống tiêu
- (như) fifer
* động từ
- thổi sáo, thổi địch, thổi tiêu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: