English to Vietnamese
Search Query: fifth
Best translation match:
English | Vietnamese |
fifth
|
* tính từ
- thứ năm !fifth column - (xem) column !fifth wheel [of coach] - vật thừa !to smite under the fifth rib - giết, thủ tiêu * danh từ - một phần năm - người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm - (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm - một phần năm galông - (âm nhạc) quâng năm, âm năm |
Probably related with:
English | Vietnamese |
fifth
|
khuẩn cấp ; lần năm ; lần thứ ; ngũ ; năm thứ ; năm ; phần năm ; số năm ; thứ năm mà ; thứ năm ; thứ ; xị ; yếu tố thứ năm ; điều thứ năm ;
|
fifth
|
khuẩn cấp ; ngũ ; năm thứ ; năm ; phần năm ; số năm ; thứ năm ; yếu tố thứ năm ; điều thứ năm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
fifth; fifth part; one-fifth; twenty percent
|
one part in five equal parts
|
fifth; 5th
|
coming next after the fourth and just before the sixth in position
|
May related with:
English | Vietnamese |
fifth
|
* tính từ
- thứ năm !fifth column - (xem) column !fifth wheel [of coach] - vật thừa !to smite under the fifth rib - giết, thủ tiêu * danh từ - một phần năm - người thứ năm; vật thứ năm; ngày mồng năm - (số nhiều) nguyên vật liệu loại năm - một phần năm galông - (âm nhạc) quâng năm, âm năm |
fifth
|
khuẩn cấp ; lần năm ; lần thứ ; ngũ ; năm thứ ; năm ; phần năm ; số năm ; thứ năm mà ; thứ năm ; thứ ; xị ; yếu tố thứ năm ; điều thứ năm ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet