English to Vietnamese
Search Query: anamnesis
Best translation match:
English | Vietnamese |
anamnesis
|
* danh từ
- sự hồi tưởng; ký ức - (y học) tiền sử bệnh |
May be synonymous with:
English | English |
anamnesis; medical history; medical record
|
the case history of a medical patient as recalled by the patient
|
anamnesis; recollection; remembrance
|
the ability to recall past occurrences
|
May related with:
English | Vietnamese |
anamnesis
|
* danh từ
- sự hồi tưởng; ký ức - (y học) tiền sử bệnh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet