English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: fictioneer

Best translation match:
English Vietnamese
fictioneer
* danh từ
- người viết nhiều tiểu thuyết nhưng chất lượng kém

May related with:
English Vietnamese
fictional
* tính từ
- hư cấu, tưởng tượng
fictionalize
* ngoại động từ
- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
fictionize
* ngoại động từ
- viết thành tiểu thuyết, tiểu thuyết hoá
science fiction
* danh từ
- tiểu thuyết hư tưởng khoa học
space fiction
* danh từ
- tiểu thuyết hoang tưởng về du hành vũ trụ
fictionality
* danh từ
- tính chất hư cấu; tính chất tưởng tượng
fictionalization
* danh từ
- xem fictionalize chỉ sợi
fictioneer
* danh từ
- người viết nhiều tiểu thuyết nhưng chất lượng kém
fictioneering
* danh từ
- việc viết tiểu thuyết lấy nhiều
non-fiction
* danh từ
- chuyện về người thật việc thật
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: