English to Vietnamese
Search Query: fictitious
Best translation match:
| English | Vietnamese |
|
fictitious
|
* tính từ
- hư cấu, tưởng tượng, không có thực - giả =a fictitious name+ tên giả |
May be synonymous with:
| English | English |
|
fictitious; fabricated; fancied; fictional
|
formed or conceived by the imagination
|
|
fictitious; assumed; false; fictive; pretended; put on; sham
|
adopted in order to deceive
|
May related with:
| English | Vietnamese |
|
fictitious
|
* tính từ
- hư cấu, tưởng tượng, không có thực - giả =a fictitious name+ tên giả |
|
fictitiousness
|
* danh từ
- tính chất hư cấu, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thực - tính chất giả |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
